--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói lên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói lên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói lên
+ verb
to voice ; to say, to tell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói lên"
:
nói lên
nổi lên
nổi loạn
nối liền
nội loạn
Những từ có chứa
"nói lên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
voice
speak
spake
spoken
bouncer
up
outspeak
outspoke
saw-tones
bull
more...
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
nói lên
:
to voice ; to say, to tell
+
turreted
:
có tháp nhỏ